VIETNAMESE

hoàng đế

vua, bệ hạ

word

ENGLISH

emperor

  
NOUN

/ˈɛmpərər/

sovereign

Hoàng đế là vị vua đứng đầu một đế chế hoặc quốc gia lớn.

Ví dụ

1.

Hoàng đế cai trị với trí tuệ và sức mạnh.

The emperor ruled with wisdom and strength.

2.

Cung điện của hoàng đế là một di tích lịch sử.

The emperor's palace is a historical landmark.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của emperor (hoàng đế) nhé! check Monarch – Quân vương Phân biệt: Monarch là người đứng đầu một đất nước với quyền lực tối cao, đồng nghĩa bao quát với emperor. Ví dụ: The monarch ruled the land for over 40 years. (Vị quân vương trị vì đất nước suốt hơn 40 năm.) check Sovereign – Vị vua có chủ quyền Phân biệt: Sovereign nhấn mạnh tính độc lập và quyền lực tối thượng, gần nghĩa học thuật với emperor trong chính trị và lịch sử. Ví dụ: The sovereign made the final decision on all matters of state. (Vị vua có chủ quyền đưa ra quyết định cuối cùng trong mọi vấn đề quốc gia.) check Caesar – Hoàng đế La Mã Phân biệt: Caesar là danh hiệu gắn với các hoàng đế La Mã, đồng nghĩa lịch sử đặc biệt với emperor trong văn hóa phương Tây. Ví dụ: Caesar Augustus was the first Roman Emperor. (Hoàng đế Augustus là vị Caesar đầu tiên của La Mã.) check Ruler – Người cai trị Phân biệt: Ruler là từ bao quát chỉ người đứng đầu có quyền lực, gần nghĩa phổ thông hơn với emperor trong các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ: The ruler expanded the empire to new lands. (Người cai trị đã mở rộng đế chế ra các vùng đất mới.)