VIETNAMESE
muộn còn hơn không
thà trễ còn hơn không
ENGLISH
Better late than never
/ˈbɛtə leɪt ðæn ˈnɛvə/
At least it’s done
“Muộn còn hơn không” là việc thực hiện điều gì đó trễ nhưng vẫn còn tốt hơn là không làm.
Ví dụ
1.
Muộn còn hơn không khi bắt đầu tập thể dục.
It’s better late than never to start exercising.
2.
Muộn còn hơn không khi học kỹ năng mới.
Better late than never applies to learning new skills.
Ghi chú
Muộn còn hơn không là một thành ngữ nói về việc dù có đến trễ hay bắt đầu muộn thì vẫn còn tốt hơn là không bao giờ làm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự trễ nải nhưng vẫn có giá trị này nhé!
It’s never too late to mend – Không bao giờ là quá muộn để sửa sai
Ví dụ:
He apologized to his parents after years of silence—it proves that it’s never too late to mend.
(Anh ấy đã xin lỗi bố mẹ sau nhiều năm im lặng – điều đó chứng minh rằng không bao giờ là quá muộn để sửa sai.)
At the eleventh hour – Vào phút chót
Ví dụ:
They submitted the project at the eleventh hour, but at least they made the deadline.
(Họ nộp dự án vào phút chót, nhưng ít nhất vẫn kịp hạn.)
Make up for lost time – Bù đắp khoảng thời gian đã mất
Ví dụ:
After arriving late to the course, she studied hard to make up for lost time.
(Sau khi đến lớp trễ, cô ấy đã học chăm chỉ để bù lại khoảng thời gian đã mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết