VIETNAMESE
có ăn
ăn uống
ENGLISH
eat
/iːt/
consume food
“Có ăn” là hành động ăn hoặc tiêu thụ thức ăn.
Ví dụ
1.
Tôi ăn ba bữa một ngày.
I eat three meals a day.
2.
Tôi ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày.
I eat healthy food every day.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ eat nhé!
Eat humble pie – Phải nhận sai và xin lỗi một cách xấu hổ
Ví dụ:
After blaming me wrongly, he had to eat humble pie.
(Sau khi đổ lỗi sai cho tôi, anh ấy đã phải cúi đầu xin lỗi.)
Eat your words – Phải rút lại lời đã nói vì đã sai
Ví dụ:
He said I couldn’t do it, but now he has to eat his words.
(Anh ta nói tôi không thể làm được, nhưng giờ phải rút lại lời nói ấy.)
Eat like a horse – Ăn rất nhiều, ăn khỏe như voi
Ví dụ:
My brother eats like a horse but never gains weight.
(Anh tôi ăn rất nhiều nhưng chẳng bao giờ tăng cân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết