VIETNAMESE

tính trong suốt

sự minh bạch, trong sáng

word

ENGLISH

Transparency

  
NOUN

/trænsˈpær.ən.si/

Clarity

Tính trong suốt là khả năng cho ánh sáng đi qua hoặc trạng thái minh bạch.

Ví dụ

1.

Tính trong suốt rất quan trọng trong các chính sách chính phủ.

Transparency is essential in government policies.

2.

Tính trong suốt xây dựng lòng tin của công chúng.

Transparency builds public trust.

Ghi chú

Từ transparency là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của transparency nhé! check Nghĩa 1: Sự minh bạch (về thông tin hoặc hoạt động) Ví dụ: The company promised full transparency in its dealings, and that transparency built trust. (Công ty cam kết minh bạch hoàn toàn trong giao dịch, và sự minh bạch đó tạo dựng niềm tin) check Nghĩa 2: Sự rõ ràng, dễ hiểu (về ý tưởng hoặc biểu đạt) Ví dụ: The transparency of her explanation impressed the class, and that transparency aided learning. (Sự rõ ràng trong lời giải thích của cô ấy gây ấn tượng với lớp, và tính dễ hiểu đó hỗ trợ việc học)