VIETNAMESE
sắc thái giọng nói
tông giọng, sắc thái
ENGLISH
Tone
/toʊn/
pitch, inflection
Sắc thái giọng nói là các biểu hiện cảm xúc thông qua tông giọng.
Ví dụ
1.
Sắc thái giọng nói của cô ấy thay đổi khi nói về điều đó.
Her tone changed when she spoke about it.
2.
Giọng nói của giáo viên rất bình tĩnh và an ủi.
The teacher’s tone was calm and reassuring.
Ghi chú
Từ Tone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tone nhé!
Nghĩa 1: Màu sắc hoặc sắc độ
Ví dụ:
The painting uses warm tones to create comfort, and each tone blends smoothly.
(Bức tranh sử dụng các tông màu ấm để tạo cảm giác dễ chịu, và mỗi sắc độ hòa quyện mượt mà)
Nghĩa 2: Âm thanh hoặc cao độ trong âm nhạc
Ví dụ:
The violin hit a perfect tone, and the clear tone resonated across the hall.
(Cây violin tạo ra một nốt hoàn hảo, và âm thanh vang rõ khắp khán phòng)
Nghĩa 3: Mức độ thể chất săn chắc của cơ thể
Ví dụ:
Daily workouts helped her build muscle tone, and the improved tone boosted her confidence.
(Tập luyện mỗi ngày giúp cô ấy phát triển độ săn chắc cơ thể, và sự cải thiện đó giúp cô tự tin hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết