VIETNAMESE
làm nhẹ đi nỗi đau bằng cách cười vào nó
cười xóa tan đau đớn, dùng tiếng cười để xoa dịu
ENGLISH
laugh through the pain
/læf θru ðə peɪn/
lighten the burden, smile through adversity
Từ “làm nhẹ đi nỗi đau bằng cách cười vào nó” diễn đạt hành động dùng tiếng cười để làm giảm bớt nỗi đau.
Ví dụ
1.
Cô ấy có khả năng tuyệt vời để làm nhẹ đi nỗi đau bằng cách cười vào nó.
She has an incredible ability to laugh through the pain.
2.
Cười để làm nhẹ đi nỗi đau đã giúp anh ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.
Laughing through the pain helped him cope with the difficult times.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của laugh through the pain nhé!
Smile through it - Mỉm cười vượt qua
Phân biệt:
Smile through it là cách nói nhẹ nhàng, mô tả việc dùng nụ cười để che giấu hoặc đối diện với nỗi đau, gần với laugh through the pain.
Ví dụ:
She always smiles through it, no matter what happens.
(Cô ấy luôn mỉm cười vượt qua, dù có chuyện gì xảy ra.)
Laugh it off - Cười cho qua
Phân biệt:
Laugh it off là cách nói phổ biến để chỉ việc dùng tiếng cười để làm nhẹ một tình huống khó chịu, gần với laugh through the pain.
Ví dụ:
He just laughed it off when they mocked him.
(Anh ấy chỉ cười cho qua khi bị trêu chọc.)
Hide the hurt - Giấu nỗi đau
Phân biệt:
Hide the hurt mô tả hành động không thể hiện nỗi buồn ra ngoài, gần với laugh through the pain nhưng không nhất thiết có yếu tố hài hước.
Ví dụ:
She hid the hurt behind a cheerful face.
(Cô ấy giấu nỗi đau sau gương mặt tươi cười.)
Put on a brave face - Gượng cười mạnh mẽ
Phân biệt:
Put on a brave face là cụm mang sắc thái cảm động, chỉ việc tỏ ra mạnh mẽ dù đau đớn, rất sát với laugh through the pain.
Ví dụ:
He put on a brave face during the farewell.
(Anh ấy gượng cười mạnh mẽ trong buổi chia tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết