VIETNAMESE

tấn công mạng

tấn công hệ thống mạng

word

ENGLISH

cyber attack

  
NOUN

/ˈsaɪbər əˈtæk/

hacking attempt

Tấn công mạng là hành động xâm nhập hệ thống máy tính hoặc mạng để phá hoại hoặc đánh cắp dữ liệu.

Ví dụ

1.

Công ty tăng cường phòng thủ chống tấn công mạng.

The company strengthened its defenses against cyber attacks.

2.

Tấn công mạng có thể làm lộ dữ liệu nhạy cảm.

Cyber attacks can compromise sensitive data.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cyber attack nhé! check Digital assault – Tấn công kỹ thuật số Phân biệt: Digital assault là một hình thức tấn công vào hệ thống số hoặc mạng máy tính, đồng nghĩa kỹ thuật với cyber attack. Ví dụ: The company suffered a major digital assault last week. (Công ty đã hứng chịu một cuộc tấn công kỹ thuật số nghiêm trọng tuần trước.) check Hacking attempt – Cố gắng xâm nhập Phân biệt: Hacking attempt là hành vi cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống, là dạng nhẹ hơn nhưng gần nghĩa với cyber attack. Ví dụ: They detected several hacking attempts on the server. (Họ đã phát hiện nhiều cố gắng xâm nhập vào máy chủ.) check Network breach – Lỗ hổng mạng Phân biệt: Network breach là hành động xâm nhập thành công vào mạng máy tính, gần nghĩa với cyber attack nhưng tập trung vào kết quả. Ví dụ: The network breach exposed confidential data. (Lỗ hổng mạng đã làm lộ dữ liệu mật.) check Malicious intrusion – Xâm nhập độc hại Phân biệt: Malicious intrusion là hành động truy cập có chủ đích gây hại vào hệ thống mạng, tương đương với cyber attack trong an ninh mạng. Ví dụ: The firewall blocked a malicious intrusion attempt. (Tường lửa đã chặn một nỗ lực xâm nhập độc hại.)