VIETNAMESE
thương bạn
yêu mến bạn, quý bạn
ENGLISH
care for my friend
/kɛr fɔr maɪ frɛnd/
love my friend, value my friendship
Từ “thương bạn” diễn đạt tình cảm yêu mến và sự quan tâm dành cho một người bạn.
Ví dụ
1.
Tôi luôn thương bạn và mong những điều tốt nhất cho họ.
I always care for my friend and want the best for them.
2.
Tình bạn thực sự nghĩa là thương bạn thật lòng.
True friendship means to care for my friend genuinely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của care for (thương bạn) nhé!
Look after – Chăm sóc
Phân biệt:
Look after là cụm đồng nghĩa thân mật với care for, đặc biệt trong tình bạn hoặc người thân.
Ví dụ:
She always looks after her friends.
(Cô ấy luôn chăm sóc cho bạn bè mình.)
Be there for – Luôn ở bên
Phân biệt:
Be there for là cách nói cảm xúc, gần gũi đồng nghĩa với care for trong quan hệ thân thiết.
Ví dụ:
I’ll always be there for you.
(Tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
Support – Hỗ trợ
Phân biệt:
Support mang nghĩa đồng cảm, giúp đỡ, đồng nghĩa với care for trong nghĩa tình bạn, quan tâm.
Ví dụ:
We should support each other through tough times.
(Chúng ta nên luôn hỗ trợ nhau qua lúc khó khăn.)
Show concern for – Thể hiện sự quan tâm
Phân biệt:
Show concern for là cụm trang trọng hơn, đồng nghĩa với care for trong nghĩa quan tâm, thương bạn.
Ví dụ:
He shows concern for his best friend’s well-being.
(Anh ấy luôn quan tâm đến tình trạng của người bạn thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết