VIETNAMESE

nước mắt cá sấu

giả vờ, nước mắt giả

word

ENGLISH

crocodile tears

  
PHRASE

/ˈkrɒkədaɪl tɪəz/

fake tears, insincere grief

Nước mắt cá sấu là chỉ sự giả tạo, biểu hiện cảm xúc không chân thành.

Ví dụ

1.

Lời xin lỗi của anh ấy đầy nước mắt cá sấu.

His apology was full of crocodile tears.

2.

Cô ấy khóc nước mắt cá sấu sau cuộc tranh cãi.

She cried crocodile tears after the argument.

Ghi chú

Nước mắt cá sấu là một thành ngữ nói về sự giả vờ thương xót hay hối hận trong khi thực chất không hề chân thành. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự giả tạo, đặc biệt là trong cảm xúc này nhé! check Put on a show – Diễn, giả vờ thể hiện cảm xúc Ví dụ: She put on a show of being heartbroken, but moved on the next day. (Cô ấy tỏ vẻ đau khổ, nhưng hôm sau đã quên ngay.) check Fake it – Giả vờ, không thật lòng Ví dụ: He tried to fake sympathy, but everyone saw through it. (Anh ta cố tỏ ra thông cảm, nhưng ai cũng nhận ra là giả tạo.) check Cry wolf – Giả vờ gặp nạn để gây chú ý Ví dụ: After so many lies, no one believes her anymore—she always cries wolf. (Sau quá nhiều lời nói dối, chẳng ai tin cô ấy nữa – cô ấy toàn giả vờ thôi.)