VIETNAMESE
hải mã
ENGLISH
seahorse
/ˈsiːhɔːs/
hippocampus
Hải mã là động vật biển nhỏ có đầu giống ngựa và đuôi cuộn.
Ví dụ
1.
Hải mã cuốn đuôi quanh tảo biển.
The seahorse wrapped its tail around seaweed.
2.
Hải mã đực mang thai con non.
Male seahorses carry their young.
Ghi chú
Từ seahorse là một từ ghép của sea – biển, horse – ngựa. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Seafood – hải sản
Ví dụ:
This restaurant is famous for its fresh seafood.
(Nhà hàng này nổi tiếng với hải sản tươi sống.)
Seawater – nước biển
Ví dụ:
The boat floated gently on the seawater.
(Chiếc thuyền trôi nhẹ nhàng trên nước biển.)
Horsehair – lông ngựa
Ví dụ:
The violin bow was made from real horsehair.
(Cây vĩ kéo đàn làm từ lông ngựa thật.)
Horsewhip – roi ngựa
Ví dụ:
The rider carried a horsewhip for control.
(Người cưỡi ngựa mang theo roi ngựa để điều khiển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết