VIETNAMESE

minh thị

sự giải thích rõ ràng

word

ENGLISH

clear exposition

  
NOUN

/klɪər ˌɛkspəˈzɪʃən/

open declaration

Minh thị là hành động công khai, giải thích rõ ràng một điều gì đó cho mọi người hiểu.

Ví dụ

1.

Giáo viên đưa ra một minh thị rõ ràng về lý thuyết.

The teacher provided a clear exposition of the theory.

2.

Minh thị rõ ràng giúp hiểu các chủ đề phức tạp.

Clear expositions help in understanding complex topics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clear exposition (minh thị – sự giải thích rõ ràng) nhé! check Clarification – Sự làm rõ Phân biệt: Clarification là hành động giải thích để mọi người hiểu rõ, đồng nghĩa phổ biến với clear exposition trong tranh luận hoặc hướng dẫn. Ví dụ: The professor gave a clarification on the theory. (Giáo sư đã làm rõ lý thuyết.) check Explanation – Lời giải thích Phân biệt: Explanation là từ bao quát dùng để chỉ mọi loại giải thích, tương đương trực tiếp với clear exposition trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: The book provides a detailed explanation of the process. (Cuốn sách đưa ra lời giải thích chi tiết về quy trình.) check Illustration – Sự minh họa Phân biệt: Illustration là giải thích thông qua ví dụ hoặc hình ảnh, đồng nghĩa cụ thể với clear exposition trong giảng dạy. Ví dụ: The teacher used diagrams for better illustration. (Giáo viên dùng sơ đồ để minh họa rõ hơn.) check Demonstration – Sự trình bày Phân biệt: Demonstration là việc làm mẫu, giải thích bằng hành động, tương đương diễn đạt trực quan với clear exposition. Ví dụ: The scientist gave a live demonstration of the experiment. (Nhà khoa học trình bày trực tiếp thí nghiệm.)