VIETNAMESE
chức vô địch
ENGLISH
championship
/ˈtʃæmpiənˌʃɪp/
Chức vô địch là danh hiệu dành cho người chiến thắng một giải đấu hoặc cuộc thi.
Ví dụ
1.
Giành chức vô địch là giấc mơ thành hiện thực của toàn đội.
Winning the championship was a dream come true for the team.
2.
Cô ấy đã mơ ước giành được chức vô địch trong nhiều năm qua.
She has dreamed of the championship for many years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ championship khi nói hoặc viết nhé!
Win a championship – giành chức vô địch
Ví dụ:
The team won the championship after a thrilling final match.
(Đội đã giành chức vô địch sau một trận chung kết kịch tính)
Compete for a championship – tranh chức vô địch
Ví dụ:
They will compete for the championship this weekend.
(Họ sẽ tranh chức vô địch vào cuối tuần này)
Host a championship – đăng cai giải vô địch
Ví dụ:
The country will host the championship next year.
(Quốc gia này sẽ đăng cai giải vô địch vào năm tới)
Defend a championship – bảo vệ chức vô địch
Ví dụ:
She aims to defend her championship title this season.
(Cô ấy đặt mục tiêu bảo vệ chức vô địch của mình mùa này)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết