VIETNAMESE

mào

mào gà

word

ENGLISH

comb

  
NOUN

/kɒm/

crest

Mào là phần thịt mềm trên đầu của một số loài chim hoặc gà trống.

Ví dụ

1.

Mào của con gà trống có màu đỏ rực.

The rooster’s comb is bright red.

2.

Kích thước mào thay đổi giữa các giống gà.

Comb size varies among chicken breeds.

Ghi chú

Từ Comb là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Comb nhé! check Nghĩa 1: Dụng cụ chải tóc Ví dụ: She ran a comb through her wet hair, and the wooden comb helped detangle the knots. (Cô ấy dùng lược chải tóc ướt, và chiếc lược gỗ giúp gỡ rối hiệu quả) check Nghĩa 2: Tìm kiếm kỹ lưỡng hoặc rà soát Ví dụ: They combed the area for clues, and the detailed comb took hours. (Họ lục soát khu vực để tìm manh mối, và việc rà soát kỹ lưỡng kéo dài hàng giờ) check Nghĩa 3: Phần hình răng (trong tổ ong hoặc cấu trúc máy móc) Ví dụ: The bees worked inside the wax comb, and each comb cell held sweet honey. (Bầy ong làm việc bên trong lớp sáp hình tổ, và mỗi ô trong đó đều chứa mật ong ngọt)