VIETNAMESE

vách bê tông

bức tường bê tông

word

ENGLISH

concrete wall

  
NOUN

/ˈkɒnkriːt wɔːl/

cement wall

Tường được xây dựng bằng bê tông, thường dùng để phân chia không gian và hỗ trợ kết cấu của công trình.

Ví dụ

1.

Vách bê tông giúp cách âm hiệu quả cho tòa nhà.

The concrete wall provided excellent sound insulation.

2.

Vách bê tông cốt thép thường xuất hiện trong các công trình hiện đại.

Reinforced concrete walls are common in modern construction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ concrete wall khi nói hoặc viết nhé! check Build a concrete wall – xây vách bê tông Ví dụ: The workers built a concrete wall to separate the two sections. (Công nhân đã xây vách bê tông để ngăn cách hai khu vực) check Drill into a concrete wall – khoan vào vách bê tông Ví dụ: You’ll need special tools to drill into a concrete wall. (Bạn cần dụng cụ chuyên dụng để khoan vào vách bê tông) check Reinforce a concrete wall – gia cố vách bê tông Ví dụ: They used steel bars to reinforce the concrete wall. (Họ đã dùng thép để gia cố vách bê tông) check Paint a concrete wall – sơn vách bê tông Ví dụ: We decided to paint the concrete wall to brighten the space. (Chúng tôi quyết định sơn vách bê tông để làm sáng không gian)