VIETNAMESE
Giàn
Khung, giá đỡ
ENGLISH
Frame
/freɪm/
Structure, support system
Giàn là kết cấu được thiết kế để hỗ trợ hoặc nâng đỡ các vật thể trong xây dựng hoặc sản xuất công nghiệp.
Ví dụ
1.
Giàn đủ chắc chắn để chịu tải trọng lớn.
The frame was strong enough to hold the heavy load.
2.
Giàn được sử dụng để hỗ trợ các tòa nhà trong quá trình xây dựng.
Frames are used to support buildings during construction.
Ghi chú
Từ frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của frame nhé!
Nghĩa 1: Khung, cấu trúc (dùng để đỡ hoặc bao quanh)
Ví dụ:
The house has a wooden frame, and the frame supports the walls.
(Ngôi nhà có một khung gỗ, và cấu trúc đó đỡ các bức tường)
Nghĩa 2: Khung hình (trong phim hoặc ảnh)
Ví dụ:
The video froze on one frame, and that frame captured a perfect moment.
(Video dừng lại ở một khung hình, và khung hình đó ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo)
Nghĩa 3: Vu khống, gài bẫy (nghĩa bóng trong pháp lý)
Ví dụ:
They tried to frame him for the crime, and the frame fell apart in court.
(Họ cố gài bẫy anh ấy vào tội danh, và vụ vu khống đó tan rã tại tòa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết