VIETNAMESE
nặng đầu
đau đầu nặng
ENGLISH
heavy head
/ˈhɛv.i hɛd/
headache
Nặng đầu là cảm giác khó chịu hoặc áp lực trong đầu.
Ví dụ
1.
Anh ấy phàn nàn về cảm giác nặng đầu sau buổi họp.
He complained of a heavy head after the meeting.
2.
Nặng đầu có thể do căng thẳng gây ra.
A heavy head can result from stress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heavy head (nặng đầu – cảm giác mệt, căng hoặc chóng mặt) nhé!
Dizzy – Chóng mặt
Phân biệt:
Dizzy là cảm giác quay cuồng trong đầu, rất gần nghĩa y học phổ biến với heavy head.
Ví dụ:
I felt dizzy after standing up too fast.
(Tôi cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh.)
Groggy – Lờ đờ
Phân biệt:
Groggy là trạng thái đầu óc nặng nề, phản ứng chậm, đồng nghĩa gần với heavy head sau khi thiếu ngủ hoặc dùng thuốc.
Ví dụ:
He was still groggy from the anesthesia.
(Anh ấy vẫn còn lờ đờ vì thuốc mê.)
Lightheaded – Hoa mắt
Phân biệt:
Lightheaded là cảm giác đầu óc bồng bềnh, mất thăng bằng, ngược lại nhưng liên quan đến heavy head về cảm nhận khó chịu.
Ví dụ:
I get lightheaded if I skip meals.
(Tôi thấy hoa mắt nếu bỏ bữa.)
Headachy – Nhức đầu
Phân biệt:
Headachy là cảm giác đầu căng đau, đồng nghĩa gần với heavy head trong các triệu chứng cảm sốt.
Ví dụ:
I’ve been feeling headachy all morning.
(Tôi thấy nhức đầu cả sáng nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết