VIETNAMESE

lòng tự tin

tự tin, tin tưởng vào bản thân

word

ENGLISH

confidence

  
NOUN

/ˈkɒnfɪdəns/

self-assurance, certainty

Lòng tự tin là sự tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.

Ví dụ

1.

Lòng tự tin rất quan trọng khi nói trước công chúng.

Confidence is crucial in public speaking.

2.

Cô ấy toát ra lòng tự tin trong mọi tình huống.

She exudes confidence in every situation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confidence khi nói hoặc viết nhé! check Build confidence – xây dựng lòng tự tin Ví dụ: Public speaking classes help build confidence. (Các lớp học nói trước công chúng giúp xây dựng lòng tự tin) check Lose confidence – mất tự tin Ví dụ: After several failures, she lost her confidence. (Sau vài lần thất bại, cô ấy mất tự tin) check Boost someone’s confidence – tăng sự tự tin cho ai đó Ví dụ: Her encouragement really boosted my confidence. (Lời động viên của cô ấy thực sự đã tăng sự tự tin cho tôi) check Radiate confidence – toát ra vẻ tự tin Ví dụ: He walked into the room and radiated confidence. (Anh ấy bước vào phòng và toát lên vẻ tự tin)