VIETNAMESE
khi còn nhỏ
Lúc còn nhỏ, hồi bé
ENGLISH
As a Child
/æz ə tʃaɪld/
In Childhood, During Youth
Khi còn nhỏ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ khi một người còn trẻ em.
Ví dụ
1.
Khi còn nhỏ, tôi thường trèo cây.
I used to climb trees as a child.
2.
Khi còn nhỏ, cô ấy rất thích đọc truyện cổ tích.
She loved reading fairy tales as a child.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as a child nhé!
When I was young - Khi tôi còn nhỏ
Phân biệt:
When I was young là cách nói gần gũi, tương đương với as a child nhưng không nhấn mạnh vào tuổi thơ sớm.
Ví dụ:
When I was young, I used to climb trees.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi hay trèo cây.)
In my childhood - Trong thời thơ ấu
Phân biệt:
In my childhood mang sắc thái trang trọng hơn as a child, thường dùng trong hồi ức.
Ví dụ:
I played in the fields in my childhood.
(Tôi từng chơi đùa trên cánh đồng hồi bé.)
As a kid - Lúc còn là trẻ con
Phân biệt:
As a kid là cách nói thân mật và thông dụng của as a child.
Ví dụ:
As a kid, I loved cartoons.
(Lúc nhỏ, tôi rất thích hoạt hình.)
Back then - Hồi đó
Phân biệt:
Back then là cách nói tổng quát hơn, gần nghĩa với as a child khi gợi lại thời còn bé.
Ví dụ:
Back then, we didn’t have smartphones.
(Hồi đó, chúng tôi đâu có điện thoại thông minh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết