VIETNAMESE
làm bằng
chế từ, được làm từ
ENGLISH
made of
/meɪd ʌv/
constructed from, created using
Từ “làm bằng” diễn đạt chất liệu hoặc vật liệu mà một vật thể được tạo ra.
Ví dụ
1.
Cái bàn này được làm bằng gỗ.
This table is made of wood.
2.
Chiếc vòng cổ được làm bằng vàng.
The necklace is made of gold.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của made of nhé!
Composed of - Cấu thành từ
Phân biệt:
Composed of dùng để chỉ các thành phần tạo nên một thứ gì đó, trang trọng hơn made of và thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
The committee is composed of five members.
(Ủy ban được cấu thành từ năm thành viên.)
Constructed from - Được xây dựng từ
Phân biệt:
Constructed from thường dùng với vật liệu xây dựng, gần nghĩa với made of nhưng thiên về cấu trúc lớn.
Ví dụ:
The house was constructed from recycled materials.
(Ngôi nhà được xây dựng từ vật liệu tái chế.)
Built out of - Làm từ
Phân biệt:
Built out of là cách nói thông thường chỉ vật liệu, gần nghĩa với made of nhưng dùng nhiều hơn trong lời nói hàng ngày.
Ví dụ:
The shelter was built out of wood and cloth.
(Cái lều được làm từ gỗ và vải.)
Formed from - Hình thành từ
Phân biệt:
Formed from thường dùng cho quá trình vật chất hoặc trừu tượng được hình thành từ thành phần nhỏ hơn, khác với made of dùng cho vật liệu cụ thể.
Ví dụ:
Clouds are formed from condensed water vapor.
(Mây hình thành từ hơi nước ngưng tụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết