VIETNAMESE

chủ quán

người bán hàng, chủ tiệm

word

ENGLISH

shopkeeper

  
NOUN

/ˈʃɒpˌkiːpər/

café owner

Chủ quán là người sở hữu và điều hành một quán ăn, quán cà phê hoặc cửa hàng nhỏ.

Ví dụ

1.

Chủ quán chuẩn bị cà phê tươi cho khách hàng.

The shopkeeper prepared fresh coffee for customers.

2.

Chủ quán thường biết tên khách hàng quen thuộc của họ.

Shopkeepers often know their regular customers by name.

Ghi chú

Từ shopkeeper là một từ ghép của shop – cửa hàng, keeper – người trông giữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa shop nhé! check Shopfront – mặt tiền cửa hàng Ví dụ: They redesigned their shopfront to attract more customers. (Họ thiết kế lại mặt tiền cửa hàng để thu hút thêm khách.) check Shoplifter – kẻ trộm trong cửa hàng Ví dụ: The shoplifter was caught on camera. (Tên trộm cửa hàng bị ghi lại qua camera.) check Shopaholic – người nghiện mua sắm Ví dụ: She's a self-proclaimed shopaholic. (Cô ấy tự nhận là một người nghiện mua sắm.) check Workshop – xưởng / buổi đào tạo Ví dụ: They attended a pottery workshop on the weekend. (Họ tham gia một xưởng gốm vào cuối tuần.)