VIETNAMESE

cấp lần đầu

Cấp ban đầu

word

ENGLISH

Initial issuance

  
NOUN

/ɪˈnɪʃl ˈɪʃuːəns/

First issue

Cấp lần đầu là hành động cấp tài liệu hoặc quyền lần đầu tiên.

Ví dụ

1.

Việc cấp lần đầu giấy phép diễn ra suôn sẻ.

The initial issuance of the license was smooth.

2.

Họ xử lý việc cấp lần đầu nhanh chóng

They handled the initial issuance quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của initial (trong initial issuance) nhé! check First – Đầu tiên Phân biệt: First là từ phổ biến để chỉ lần đầu tiên một hành động xảy ra, đồng nghĩa cơ bản và phổ biến nhất với initial. Ví dụ: This is the first issuance of the license. (Đây là lần cấp giấy phép đầu tiên.) check Preliminary – Sơ bộ, ban đầu Phân biệt: Preliminary mang sắc thái trang trọng, dùng để chỉ bước đầu hoặc giai đoạn đầu tiên, gần nghĩa với initial trong văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật. Ví dụ: A preliminary report was submitted before the final one. (Một báo cáo sơ bộ được nộp trước bản chính thức.) check Primary – Nguyên khởi, căn bản Phân biệt: Primary nhấn mạnh đến tính chất đầu tiên về mặt thứ tự và tầm quan trọng, tương đương trang trọng với initial trong quản lý hồ sơ hoặc dữ liệu. Ví dụ: The primary objective was clearly defined from the start. (Mục tiêu ban đầu đã được xác định rõ từ đầu.) check Introductory – Mang tính giới thiệu, khởi đầu Phân biệt: Introductory dùng để chỉ lần xuất hiện đầu tiên hoặc giai đoạn mở đầu, đồng nghĩa nhẹ hơn với initial trong tài liệu, chương trình, hợp đồng. Ví dụ: This is the introductory version of the policy. (Đây là phiên bản khởi đầu của chính sách.)