VIETNAMESE

hổ cái

word

ENGLISH

tigress

  
NOUN

/ˈtaɪɡres/

female tiger

Hổ cái là con hổ giống cái, thường nhỏ hơn hổ đực.

Ví dụ

1.

Hổ cái bảo vệ những con của mình.

The tigress protected her cubs.

2.

Hổ cái đi săn vào ban đêm.

The tigress hunted at night.

Ghi chú

Từ tigress là một từ ghép của tiger – hổ, -ess – hậu tố chỉ giống cái. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Tigerish – như hổ, hung dữ Ví dụ: He attacked with a tigerish intensity. (Anh ta tấn công với sự mãnh liệt như hổ.) check Tigerman – người săn hổ Ví dụ: The legendary tigerman protected the village from wild beasts. (Người săn hổ huyền thoại đã bảo vệ làng khỏi thú dữ.) check Tigerlike – giống hổ Ví dụ: With tigerlike speed, she leapt forward. (Với tốc độ như hổ, cô ấy nhảy vọt về phía trước.) check Tigercub – hổ con Ví dụ: The tigercub played under its mother’s watchful eye. (Hổ con nô đùa dưới sự giám sát của mẹ nó.)