VIETNAMESE
lắc đeo tay
vòng tay
ENGLISH
bracelet
/ˈbreɪ.slət/
bangle
Lắc đeo tay là một loại trang sức đeo quanh cổ tay.
Ví dụ
1.
Chiếc lắc đeo tay được làm bằng bạc.
The bracelet was made of silver.
2.
Cô ấy tặng bạn một chiếc lắc đeo tay đẹp.
She gifted her friend a beautiful bracelet.
Ghi chú
Từ bracelet là một từ ghép gốc Pháp của brace – vòng đỡ / vật ôm lấy, -let – hậu tố chỉ vật nhỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Anklet – vòng chân
Ví dụ:
She wore a silver anklet with little bells.
(Cô ấy đeo vòng chân bằng bạc có chuông nhỏ.)
Ringlet – lọn tóc nhỏ
Ví dụ:
Her hair fell in soft ringlets over her shoulders.
(Tóc cô ấy rủ xuống vai thành những lọn nhỏ mềm mại.)
Booklet – cuốn sổ nhỏ / tập sách mỏng
Ví dụ:
Please read the booklet before taking the medicine.
(Vui lòng đọc tờ hướng dẫn trước khi dùng thuốc.)
Leaflet – tờ rơi
Ví dụ:
They handed out leaflets to promote the concert.
(Họ phát tờ rơi để quảng bá buổi hòa nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết