VIETNAMESE

chụp màn hình

ảnh chụp màn hình

word

ENGLISH

Screenshot

  
NOUN

/ˈsɪkriːnʃɒt/

Screenshot

“Chụp màn hình” là hành động chụp lại hình ảnh từ màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử.

Ví dụ

1.

Tôi đã chụp màn hình trang web để tham khảo.

I took a screenshot of the website for reference.

2.

I took a screenshot of the website for reference.

Tôi đã chụp màn hình trang web để tham khảo.

Ghi chú

Từ screenshot là một từ ghép của screen – màn hình, shot – ảnh chụp. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cấu trúc tương tự nhé! check Screensaver – trình bảo vệ màn hình Ví dụ: The screensaver activated after five minutes. (Trình bảo vệ màn hình khởi động sau năm phút.) check Screenwriter – biên kịch Ví dụ: He’s a famous screenwriter in Hollywood. (Anh ấy là một biên kịch nổi tiếng ở Hollywood.) check Headshot – ảnh chân dung (cận mặt) Ví dụ: Actors need a professional headshot for auditions. (Diễn viên cần một ảnh chân dung chuyên nghiệp cho buổi thử vai.) check Snapshot – ảnh chụp nhanh Ví dụ: He took a quick snapshot of the sunset. (Anh ấy chụp một bức ảnh nhanh cảnh hoàng hôn.)