VIETNAMESE
về lâu về dài
trong tương lai, về lâu dài
ENGLISH
in the long run
/ɪn ðə lɔŋ rʌn/
over time, in the future
Từ “về lâu về dài” diễn đạt ý nghĩa hướng tới tương lai xa hoặc kết quả dài hạn.
Ví dụ
1.
Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích về lâu về dài.
Investing in education pays off in the long run.
2.
Về lâu về dài, thói quen lành mạnh sẽ có lợi cho bạn.
In the long run, healthier habits will benefit you.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the long run nhé!
Eventually - Cuối cùng thì
Phân biệt:
Eventually mang nghĩa điều gì đó xảy ra sau một thời gian dài, tương đương in the long run về kết quả sau cùng.
Ví dụ:
Eventually, your efforts will pay off.
(Cuối cùng thì nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.)
Over time - Theo thời gian
Phân biệt:
Over time chỉ sự thay đổi hoặc phát triển dần dần, gần nghĩa với in the long run trong mô tả tiến trình.
Ví dụ:
Habits become routines over time.
(Thói quen trở thành thói quen cố định theo thời gian.)
Ultimately - Rốt cuộc thì
Phân biệt:
Ultimately mang sắc thái triết lý, đồng nghĩa với in the long run khi nói về kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
Ultimately, the truth came out.
(Rốt cuộc thì sự thật cũng lộ ra.)
Down the line - Về sau
Phân biệt:
Down the line là cách nói thông dụng hơn in the long run, phổ biến trong hội thoại.
Ví dụ:
You’ll thank yourself down the line for saving early.
(Về sau bạn sẽ cảm ơn bản thân vì đã tiết kiệm sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết