VIETNAMESE
không xả rác bừa bãi
không vứt rác lung tung, không xả rác bậy
ENGLISH
do not throw trash anywhere
/du nɑt θroʊ træʃ ˈɛniˌwɛr/
no trash anywhere, no dumping trash
Từ “không xả rác bừa bãi” diễn đạt quy định hoặc ý thức giữ gìn môi trường sạch đẹp.
Ví dụ
1.
Xin đừng xả rác bừa bãi bên ngoài thùng rác.
Please do not throw trash anywhere outside the bins.
2.
Họ cảnh báo chúng tôi không xả rác bừa bãi trong công viên.
They warned us not to throw trash anywhere in the park.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do not throw trash anywhere (trong "không xả rác bừa bãi") nhé!
Do not toss garbage – Không được ném rác
Phân biệt:
Do not toss garbage là cách nói tương đương với do not throw trash anywhere, thường dùng trong văn cảnh cảnh báo nhẹ.
Ví dụ:
Do not toss garbage on the sidewalk.
(Không được ném rác trên lề đường.)
Don’t leave trash around – Đừng để rác lung tung
Phân biệt:
Don’t leave trash around là cách nói thân thiện hơn, tương đương với do not throw trash anywhere.
Ví dụ:
Don’t leave trash around after the event.
(Đừng để rác lung tung sau sự kiện.)
Refrain from littering – Tránh xả rác
Phân biệt:
Refrain from littering là cách diễn đạt trang trọng hơn, dùng trong thông báo hoặc quy định.
Ví dụ:
Please refrain from littering in the park.
(Vui lòng không xả rác trong công viên.)
Use trash bins – Dùng thùng rác
Phân biệt:
Use trash bins là cách diễn đạt tích cực thay cho do not throw trash anywhere trong các chiến dịch nâng cao ý thức.
Ví dụ:
Help keep the city clean: Use trash bins!
(Giúp giữ thành phố sạch: hãy dùng thùng rác!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết