VIETNAMESE
tới tháng
có kinh nguyệt, đến kỳ
ENGLISH
on my period
/ɒn maɪ ˈpɪəriəd/
menstruating, having my cycle
“Tới tháng” là diễn đạt thời kỳ kinh nguyệt của phụ nữ.
Ví dụ
1.
Tôi tới tháng nên cảm thấy mệt mỏi.
I am on my period, so I feel tired.
2.
Cô ấy bị đau bụng khi tới tháng.
She gets cramps when she is on her period.
Ghi chú
Từ on my period là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh lý học và sức khỏe phụ nữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Menstrual cycle – Chu kỳ kinh nguyệt
Ví dụ:
When someone says they’re on their period, it refers to the menstrual cycle phase.
(Khi ai đó nói "tới tháng", điều đó ám chỉ giai đoạn chu kỳ kinh nguyệt.)
Cramping – Đau bụng kinh
Ví dụ:
Cramping is a common symptom for those on their period.
(Đau bụng kinh là triệu chứng phổ biến khi tới tháng.)
Hormonal changes – Thay đổi nội tiết
Ví dụ:
Being on your period involves major hormonal changes in the body.
(Trong giai đoạn tới tháng, cơ thể trải qua những thay đổi nội tiết lớn.)
Feminine hygiene – Vệ sinh phụ nữ
Ví dụ:
Maintaining feminine hygiene is crucial on your period.
(Giữ vệ sinh phụ nữ rất quan trọng trong những ngày tới tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết