VIETNAMESE

đoan chắc một lần nữa

khẳng định lại

word

ENGLISH

Reassert

  
VERB

/ˌriːəˈsɜːrt/

Reconfirm

Đoan chắc một lần nữa là việc lặp lại sự khẳng định một cách mạnh mẽ hơn.

Ví dụ

1.

CEO đã đoan chắc lại cam kết của công ty về tính bền vững.

The CEO reasserted the company's commitment to sustainability.

2.

Anh ấy đã đoan chắc lại lập trường của mình trong cuộc thảo luận.

He reasserted his position during the discussion.

Ghi chú

Từ reassert là một từ ghép của re- – lại, assert – khẳng định, xác nhận. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự với tiền tố re- và gốc từ hành động nhé! check Reaffirm – tái khẳng định Ví dụ: The president reaffirmed his commitment to reform. (Tổng thống tái khẳng định cam kết cải cách của mình.) check Reassure – trấn an lại Ví dụ: She reassured him that everything would be fine. (Cô ấy trấn an anh rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.) check Assertive – quả quyết / quyết đoán Ví dụ: Being assertive helps you express your needs clearly. (Sự quyết đoán giúp bạn thể hiện nhu cầu rõ ràng hơn.) check Restate – trình bày lại Ví dụ: Let me restate the main point for clarity. (Để tôi trình bày lại ý chính cho rõ ràng hơn.)