VIETNAMESE
cho đi là còn mãi
chia sẻ bền lâu
ENGLISH
Giving lasts forever
/ɡɪvɪŋ læsts fəˈrɛvər/
Share forever
“Cho đi là còn mãi” mang ý nghĩa sự sẻ chia tạo nên giá trị lâu dài.
Ví dụ
1.
Cho đi yêu thương là điều mãi mãi.
Giving love is what lasts forever.
2.
Giúp đỡ người khác là mãi mãi.
Helping others lasts forever.
Ghi chú
Cho đi là còn mãi là một thành ngữ nói về giá trị lâu dài và bền vững của sự cho đi – đặc biệt là lòng tốt, sự sẻ chia, dù vật chất có thể mất đi nhưng giá trị tinh thần thì ở lại mãi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự trường tồn của lòng vị tha này nhé!
Kindness lives on – Lòng tốt sẽ sống mãi
Ví dụ:
She changed so many lives—kindness lives on.
(Cô ấy đã thay đổi cuộc đời của rất nhiều người – lòng tốt đó vẫn còn mãi.)
The gift that keeps on giving – Món quà tạo nên giá trị lâu dài
Ví dụ:
Education is the gift that keeps on giving.
(Giáo dục là món quà tạo ra giá trị mãi mãi.)
Leave a lasting legacy – Để lại di sản lâu dài
Ví dụ:
Through her charity work, she left a lasting legacy.
(Qua công việc thiện nguyện, cô ấy đã để lại một di sản lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết