VIETNAMESE

mất cảnh giác

sơ suất, không phòng bị

word

ENGLISH

off guard

  
ADJ

/ɒf ɡɑːrd/

unprepared, inattentive

Mất cảnh giác là không chú ý hoặc quên phòng bị trước nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị mất cảnh giác bởi câu hỏi bất ngờ.

He was caught off guard by the sudden question.

2.

Những khoảnh khắc mất cảnh giác có thể nguy hiểm.

Off guard moments can be dangerous.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ off guard khi nói hoặc viết nhé! check Be caught off guard – bị bất ngờ, mất cảnh giác Ví dụ: He was caught completely off guard by the news. (Anh ấy hoàn toàn bị bất ngờ bởi tin tức đó) check Leave someone off guard – khiến ai mất cảnh giác Ví dụ: Her smile left me totally off guard. (Nụ cười của cô ấy khiến tôi hoàn toàn mất cảnh giác) check Catch someone emotionally off guard – làm ai xúc động bất ngờ Ví dụ: The reunion video caught me emotionally off guard. (Đoạn video đoàn tụ khiến tôi xúc động bất ngờ) check Be thrown off guard – bị rối bất ngờ Ví dụ: The unexpected question threw her off guard. (Câu hỏi bất ngờ khiến cô ấy bị rối)