VIETNAMESE
điều trần
phiên điều trần
ENGLISH
hearing
/ˈhɪərɪŋ/
public testimony
Buổi trình bày thông tin hoặc ý kiến trước cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Phiên điều trần tập trung vào các vấn đề môi trường.
The hearing focused on environmental issues.
2.
Các nhân chứng cung cấp thông tin quan trọng trong phiên điều trần.
Witnesses provided key insights during the hearing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hearing khi nói hoặc viết nhé!
Attend a hearing – tham dự buổi điều trần
Ví dụ:
The witness was required to attend the hearing next Monday.
(Nhân chứng được yêu cầu tham dự buổi điều trần vào thứ Hai tới)
Postpone a hearing – hoãn phiên điều trần
Ví dụ:
The judge decided to postpone the hearing due to lack of evidence.
(Thẩm phán quyết định hoãn phiên điều trần vì thiếu bằng chứng)
Hold a hearing – tổ chức phiên điều trần
Ví dụ:
The committee will hold a hearing on the proposed law.
(Ủy ban sẽ tổ chức phiên điều trần về dự luật được đề xuất)
Request a hearing – yêu cầu một buổi điều trần
Ví dụ:
The lawyer formally requested a hearing for his client.
(Luật sư chính thức yêu cầu một buổi điều trần cho thân chủ của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết