VIETNAMESE
tính di động
khả năng di chuyển
ENGLISH
Mobility
/məʊˈbɪl.ɪ.ti/
Portability
Tính di động là khả năng di chuyển hoặc dễ dàng thay đổi vị trí.
Ví dụ
1.
Tính di động của thiết bị rất ấn tượng.
The mobility of the device is impressive.
2.
Tính di động rất quan trọng với các đơn vị quân sự.
Mobility is essential for military units.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mobility nhé!
Mobile (adjective) – di động, linh hoạt
Ví dụ:
The elderly man uses a mobile walker to move around.
(Người đàn ông lớn tuổi dùng khung tập đi có bánh để di chuyển)
Mobilize (verb) – huy động, làm cho chuyển động
Ví dụ:
The campaign aims to mobilize youth to vote.
(Chiến dịch này nhằm huy động thanh niên đi bầu cử)
Mobilization (noun) – sự huy động
Ví dụ:
The mobilization of resources was crucial to the project.
(Sự huy động nguồn lực là rất quan trọng đối với dự án)
Mobilized (adjective) – đã được huy động
Ví dụ:
The mobilized team responded within minutes.
(Đội đã được huy động phản ứng trong vòng vài phút)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết