VIETNAMESE

đường chuyền

chuyền bóng

word

ENGLISH

pass

  
NOUN

/pɑːs/

throw, kick

Đường chuyền là chuyển động bóng từ một người chơi sang người khác trong thể thao.

Ví dụ

1.

Cầu thủ thực hiện một đường chuyền tuyệt vời cho tiền đạo.

The player made an excellent pass to the striker.

2.

Những đường chuyền chính xác rất quan trọng trong các môn thể thao đồng đội như bóng đá.

Accurate passes are essential in team sports like football.

Ghi chú

Từ Pass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pass nhé! check Nghĩa 1: Đạt, vượt qua bài kiểm tra hoặc thử thách Ví dụ: He managed to pass the driving test on the first try, and the pass gave him confidence. (Anh ấy vượt qua bài kiểm tra lái xe ngay lần đầu, và việc vượt qua đó giúp anh thêm tự tin) check Nghĩa 2: Vé vào cửa hoặc quyền truy cập Ví dụ: You need a visitor pass to enter the building, and without that pass the guard won’t let you in. (Bạn cần có thẻ khách để vào tòa nhà, và nếu không có thẻ thì bảo vệ sẽ không cho vào) check Nghĩa 3: Đèo (núi) – con đường hẹp qua vùng núi Ví dụ: The bus climbed slowly up the mountain pass, and the view from the pass was spectacular. (Chiếc xe buýt từ từ leo lên con đèo, và quang cảnh từ đỉnh đèo thì ngoạn mục)