VIETNAMESE

thú nuôi

-

word

ENGLISH

pet

  
NOUN

/pɛt/

domestic animal

Thú nuôi là những loài động vật được con người nuôi dưỡng và chăm sóc ở trong nhà, như chó, mèo, chim cảnh.

Ví dụ

1.

Gia đình nhận nuôi một con thú nuôi mới từ trại cứu hộ.

The family adopted a new pet from the shelter.

2.

Nuôi thú nuôi có trách nhiệm đòi hỏi sự tận tâm và chăm sóc.

Responsible pet ownership requires dedication and care.

Ghi chú

Từ Pet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pet nhé! check Nghĩa 1: Người được yêu quý đặc biệt (trong lớp học, gia đình...) Ví dụ: She was the teacher’s pet, always getting praise, and everyone joked about the pet treatment she got. (Cô ấy là học sinh cưng của giáo viên, luôn được khen ngợi, và ai cũng đùa về sự ưu ái đó) check Nghĩa 2: Điều gì đó được ưa thích đặc biệt Ví dụ: Climate change became his pet issue, and he dedicated years to his pet campaign. (Biến đổi khí hậu trở thành chủ đề yêu thích nhất của anh ấy, và anh đã cống hiến nhiều năm cho chiến dịch đó) check Nghĩa 3: Hành động vuốt ve nhẹ nhàng (vật hoặc người) Ví dụ: She petted the puppy as it slept, and the soft pet calmed it down. (Cô ấy vuốt nhẹ con cún khi nó ngủ, và hành động vuốt ve nhẹ nhàng đó làm nó dịu lại)