VIETNAMESE

giấy chứng nhận bảo hiểm

chứng từ bảo hiểm

word

ENGLISH

insurance certificate

  
NOUN

/ɪnˈʃʊərəns ˌsɜːtɪfɪkət/

coverage document

Giấy chứng nhận bảo hiểm là tài liệu xác nhận quyền lợi và trách nhiệm trong một hợp đồng bảo hiểm.

Ví dụ

1.

Giấy chứng nhận bảo hiểm phải được xuất trình để yêu cầu bồi thường.

The insurance certificate must be presented for claims.

2.

Giữ giấy chứng nhận bảo hiểm ở nơi an toàn.

Keep your insurance certificate in a safe place.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ certificate khi nói hoặc viết nhé! check Issue an insurance certificate – cấp giấy chứng nhận bảo hiểm Ví dụ: The company issued an insurance certificate for the shipment. (Công ty đã cấp giấy chứng nhận bảo hiểm cho lô hàng) check Hold an insurance certificate – giữ giấy chứng nhận bảo hiểm Ví dụ: You must hold a valid insurance certificate while operating the vehicle. (Bạn phải giữ giấy chứng nhận bảo hiểm hợp lệ khi điều khiển phương tiện) check Present an insurance certificate – xuất trình giấy chứng nhận bảo hiểm Ví dụ: He was asked to present the insurance certificate at the checkpoint. (Anh ấy được yêu cầu xuất trình giấy chứng nhận bảo hiểm tại chốt kiểm tra) check Check an insurance certificate – kiểm tra giấy chứng nhận bảo hiểm Ví dụ: The inspector checked the insurance certificate before approval. (Thanh tra đã kiểm tra giấy chứng nhận bảo hiểm trước khi phê duyệt)