VIETNAMESE
mắt to hơn bụng
tham lam, ham muốn
ENGLISH
eyes bigger than stomach
/aɪz ˈbɪɡər ðən ˈstʌmək/
overambitious, greedy
“mắt to hơn bụng” là một cụm từ chỉ việc mong muốn hoặc ham muốn nhiều hơn khả năng thực hiện.
Ví dụ
1.
Anh ta mắt to hơn bụng tại bữa tiệc buffet.
His eyes were bigger than his stomach at the buffet.
2.
Đừng để mắt to hơn bụng khi gọi món ăn.
Don’t let your eyes be bigger than your stomach when ordering food.
Ghi chú
Mắt to hơn bụng là một thành ngữ nói về việc ham muốn nhiều hơn khả năng thực tế – thường dùng trong ăn uống, mua sắm hoặc tham vọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự tham lam quá mức so với khả năng này nhé!
Bite off more than you can chew – Cố làm quá sức mình
Ví dụ:
He took on five projects at once—clearly biting off more than he could chew.
(Anh ta nhận 5 dự án cùng lúc – rõ là ôm đồm quá sức rồi.)
Overdo it – Làm quá mức
Ví dụ:
She filled her plate with food and overdid it.
(Cô ấy chất đầy thức ăn – đúng là làm quá rồi.)
Greedy eyes – Mắt tham
Ví dụ:
You’re not that hungry—don’t let your greedy eyes fool you.
(Bạn đâu đói đến vậy – đừng để đôi mắt tham của mình đánh lừa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết