VIETNAMESE

khuấy động không khí

làm sôi động, tạo không khí

word

ENGLISH

energize

  
VERB

/ˈɛnərˌdʒaɪz/

invigorate, liven up

Từ “khuấy động không khí” diễn đạt hành động làm cho môi trường xung quanh trở nên sôi động hơn.

Ví dụ

1.

Âm nhạc của DJ đã khuấy động không khí đám đông.

The DJ’s music energized the crowd.

2.

Cô ấy luôn tìm cách khuấy động không khí trong nhóm.

She always finds a way to energize the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của energize nhé! check Excite – Làm phấn khích Phân biệt: Excite là từ đồng nghĩa phổ biến với energize, mang lại cảm giác hứng khởi cho đám đông. Ví dụ: The host used music to excite the audience. (Người dẫn chương trình dùng âm nhạc để làm khán giả phấn khích.) check Inspire – Truyền cảm hứng Phân biệt: Inspire mang sắc thái tích cực, giúp khơi dậy tinh thần, gần nghĩa với energize trong bối cảnh sự kiện hoặc giáo dục. Ví dụ: The speaker inspired the room with passion. (Diễn giả truyền cảm hứng cả khán phòng bằng sự nhiệt huyết.) check Boost morale – Nâng cao tinh thần Phân biệt: Boost morale dùng trong tập thể để diễn đạt việc khuấy động khí thế, tương đương energize. Ví dụ: The cheerleaders helped boost morale before the game. (Đội cổ vũ giúp khuấy động tinh thần trước trận đấu.) check Fire up – Làm nóng lên Phân biệt: Fire up là cách nói thân mật, gần nghĩa với energize, đặc biệt trong văn cảnh trẻ trung, sôi động. Ví dụ: The DJ fired up the crowd with an epic remix. (DJ làm cả đám đông bùng nổ với bản phối tuyệt đỉnh.)