VIETNAMESE
hạn kiểm định
ngày hết hạn kiểm tra
ENGLISH
inspection deadline
/ɪnˈspɛkʃən ˈdɛdlaɪn/
testing period
Hạn kiểm định là thời hạn mà một thiết bị hoặc phương tiện cần được kiểm tra và chứng nhận.
Ví dụ
1.
Hạn kiểm định xe là tháng tới.
The vehicle inspection deadline is next month.
2.
Đảm bảo tất cả thiết bị đáp ứng hạn kiểm định
Ensure all equipment meets the inspection deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deadline khi nói hoặc viết nhé!
Meet the deadline – kịp hạn
Ví dụ:
The team worked overtime to meet the inspection deadline.
(Nhóm đã làm thêm giờ để kịp hạn kiểm định)
Miss the deadline – trễ hạn
Ví dụ:
They missed the inspection deadline and faced penalties.
(Họ đã trễ hạn kiểm định và phải chịu phạt)
Set a deadline – đặt hạn
Ví dụ:
The agency set an inspection deadline for all vehicles.
(Cơ quan đã đặt hạn kiểm định cho tất cả phương tiện)
Extend a deadline – gia hạn
Ví dụ:
The department extended the inspection deadline due to delays.
(Cơ quan đã gia hạn kiểm định vì có sự chậm trễ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết