VIETNAMESE

lòng hiếu thảo

hiếu thảo, kính trọng

word

ENGLISH

filial piety

  
NOUN

/ˈfɪliəl ˈpaɪəti/

dutifulness, respect

Lòng hiếu thảo là sự tôn kính và yêu thương dành cho cha mẹ.

Ví dụ

1.

Lòng hiếu thảo được coi trọng sâu sắc trong văn hóa châu Á.

Filial piety is deeply valued in Asian cultures.

2.

Anh ấy thể hiện lòng hiếu thảo bằng cách chăm sóc cha mẹ già.

He demonstrated filial piety by caring for his elderly parents.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ filial piety khi nói hoặc viết nhé! check Show filial piety – thể hiện lòng hiếu thảo Ví dụ: In many Asian cultures, children are expected to show filial piety. (Trong nhiều nền văn hóa châu Á, con cái được kỳ vọng thể hiện lòng hiếu thảo) check Be raised with filial piety – được nuôi dạy trong tinh thần hiếu thảo Ví dụ: He was raised with filial piety and always respected his elders. (Anh ấy được nuôi dạy trong tinh thần hiếu thảo và luôn kính trọng người lớn tuổi) check Promote filial piety – khuyến khích lòng hiếu thảo Ví dụ: The government launched a campaign to promote filial piety among the youth. (Chính phủ phát động chiến dịch khuyến khích lòng hiếu thảo trong giới trẻ) check Value filial piety – coi trọng lòng hiếu thảo Ví dụ: Traditional families still value filial piety above all. (Các gia đình truyền thống vẫn coi trọng lòng hiếu thảo hơn hết)