VIETNAMESE

Nước muối

Dung dịch muối, nước pha muối

word

ENGLISH

Saltwater

  
NOUN

/ˈsɔːltwɔːtə/

Brine

“Nước muối” là dung dịch pha loãng từ muối và nước, thường dùng trong y tế hoặc làm gia vị trong thực phẩm.

Ví dụ

1.

Anh ấy súc miệng với nước muối để làm dịu cổ họng.

He rinsed his mouth with saltwater to soothe his sore throat.

2.

Nước muối thường được sử dụng để súc miệng và rửa miệng, giúp tiêu diệt vi khuẩn và làm dịu cổ họng bị đau.

Saltwater is commonly used for rinsing and gargling, helping to kill bacteria and soothe a sore throat.

Ghi chú

Từ saltwater là một từ ghép của salt – muối, water – nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Saltmine – mỏ muối Ví dụ: The town was built near an ancient saltmine. (Thị trấn được xây gần một mỏ muối cổ.) check Waterproof – chống nước Ví dụ: My phone case is completely waterproof. (Ốp điện thoại của tôi hoàn toàn chống nước.) check Saltshaker – lọ rắc muối Ví dụ: Please pass me the saltshaker. (Làm ơn đưa tôi lọ muối.) check Salt-based – có thành phần muối Ví dụ: This is a salt-based solution for nasal rinse. (Đây là dung dịch có thành phần muối để rửa mũi.)