VIETNAMESE

sinh viên trao đổi

sinh viên giao lưu

word

ENGLISH

exchange student

  
NOUN

/ɪksˈʧeɪndʒ ˈstjuːdənt/

visiting student

Sinh viên trao đổi là sinh viên tạm thời học tại một trường đại học nước ngoài thông qua chương trình trao đổi.

Ví dụ

1.

Sinh viên trao đổi đang tìm hiểu về một nền văn hóa mới.

The exchange student is learning about a new culture.

2.

Sinh viên trao đổi thích nghi với các hệ thống học thuật khác nhau.

Exchange students adapt to different academic systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exchange student (sinh viên trao đổi) nhé! check Visiting student – Sinh viên đến học tạm thời Phân biệt: Visiting student là người theo học tại một trường nước ngoài trong thời gian ngắn, gần nghĩa chức năng với exchange student trong giáo dục quốc tế. Ví dụ: He was a visiting student from Japan for one semester. (Cậu ấy là sinh viên đến học tạm thời từ Nhật trong một học kỳ.) check International student – Sinh viên quốc tế Phân biệt: International student là sinh viên học tập ở một quốc gia khác quê hương mình, gần nghĩa rộng hơn với exchange student. Ví dụ: Our university has a large number of international students. (Trường chúng tôi có rất nhiều sinh viên quốc tế.) check Study abroad student – Sinh viên du học Phân biệt: Study abroad student chỉ sinh viên học tập tại nước ngoài, gần nghĩa với exchange student khi chương trình mang tính trao đổi học thuật. Ví dụ: She became a study abroad student in her second year. (Cô ấy đi du học năm thứ hai đại học.) check Mobility student – Sinh viên theo chương trình trao đổi Phân biệt: Mobility student là cách gọi kỹ thuật hơn cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi học tập giữa các trường, đồng nghĩa học thuật với exchange student. Ví dụ: He applied for the Erasmus mobility student program. (Anh ấy đăng ký chương trình sinh viên trao đổi Erasmus.)