VIETNAMESE

ném tiền qua cửa sổ

tiêu tiền vô ích

word

ENGLISH

Throw money away

  
PHRASE

/θrəʊ ˈmʌni əˈweɪ/

Waste money

“Ném tiền qua cửa sổ” là cách diễn đạt việc tiêu xài hoang phí, không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Mua các thiết bị không cần thiết giống như ném tiền qua cửa sổ.

Buying unnecessary gadgets is like throwing money away.

2.

Đừng ném tiền qua cửa sổ vào những thứ bạn không cần.

Don’t throw money away on things you don’t need.

Ghi chú

Ném tiền qua cửa sổ là một thành ngữ nói về việc chi tiêu hoang phí, tốn kém cho những thứ không cần thiết hoặc vô ích. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về thói tiêu tiền phung phí này nhé! check Spend money like water – Tiêu tiền như nước Ví dụ: Ever since he got that bonus, he’s been spending money like water. (Từ khi được thưởng, anh ta tiêu tiền như nước.) check Throw good money after bad – Đổ thêm tiền vào một việc không hiệu quả Ví dụ: Investing more in that failing business is just throwing good money after bad. (Đầu tư thêm vào doanh nghiệp đang thất bại đó chỉ là ném tiền vô ích.) check Burn a hole in one’s pocket – Không thể giữ được tiền trong túi Ví dụ: The moment he gets paid, the money burns a hole in his pocket. (Vừa được trả lương là anh ta tiêu hết sạch tiền ngay.)