VIETNAMESE

chắc như đinh đóng cột

chắc chắn 100%, không thể lay chuyển

word

ENGLISH

as solid as a rock

  
PHRASE

/æz ˈsɒlɪd æz ə rɒk/

absolutely certain, unshakable

Chắc như đinh đóng cột là biểu đạt sự chắc chắn tuyệt đối không thể sai lệch.

Ví dụ

1.

Lời khai của anh ấy chắc như đinh đóng cột và không thể bị phản bác.

His testimony is as solid as a rock and can’t be disputed.

2.

Bằng chứng được trình bày chắc như đinh đóng cột.

The evidence presented was as solid as a rock.

Ghi chú

Chắc như đinh đóng cột là một thành ngữ nói về điều gì đó rất chắc chắn, không thể thay đổi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự kiên định và chắc chắn tuyệt đối này nhé! check Set in stone – Không thể thay đổi, đã được quyết định chắc chắn Ví dụ: The schedule isn’t set in stone yet, so we can make changes. (Lịch trình chưa chắc chắn hoàn toàn nên ta vẫn có thể thay đổi.) check Without a shadow of a doubt – Không nghi ngờ gì nữa Ví dụ: I trust her without a shadow of a doubt. (Tôi tin cô ấy tuyệt đối, không chút nghi ngờ.) check Rock solid – Rất vững chắc, ổn định Ví dụ: His commitment to the team is rock solid. (Sự cam kết của anh ấy với đội là rất vững chắc.)