VIETNAMESE
dị nhân
người khác thường
ENGLISH
mutant
/ˈmjuːtənt/
anomaly, freak
Dị nhân là người có khả năng hoặc đặc điểm khác thường, vượt ra ngoài tiêu chuẩn thông thường.
Ví dụ
1.
Dị nhân thể hiện sức mạnh phi thường.
The mutant exhibited extraordinary strength.
2.
Dị nhân thường xuất hiện trong các câu chuyện khoa học viễn tưởng.
Mutants are often depicted in science fiction stories.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mutant nhé!
Mutate (verb) – đột biến
Ví dụ:
The virus can mutate rapidly in certain conditions.
(Virus có thể đột biến nhanh chóng trong một số điều kiện nhất định)
Mutation (noun) – sự đột biến
Ví dụ:
This disease is caused by a genetic mutation.
(Căn bệnh này do một đột biến di truyền gây ra)
Mutated (adjective) – đã bị đột biến
Ví dụ:
The mutated cells spread quickly.
(Các tế bào đột biến lan nhanh chóng)
Mutational (adjective) – thuộc về đột biến
Ví dụ:
The study focuses on mutational changes in DNA.
(Nghiên cứu tập trung vào các thay đổi do đột biến trong DNA)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết