VIETNAMESE

ngập đầu

bận rộn, quá tải

word

ENGLISH

Overwhelmed

  
ADJ

/ˌəʊ.vərˈwɛlmd/

Swamped

Ngập đầu là trạng thái bị bận rộn hoặc chìm đắm trong công việc hoặc khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngập đầu trong công việc.

She is overwhelmed with work.

2.

Anh ấy cảm thấy ngập đầu vì những nhiệm vụ bất ngờ.

He felt overwhelmed by the unexpected tasks.

Ghi chú

Từ overwhelmed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của overwhelmed nhé! check Nghĩa 1: Ngập tràn, choáng ngợp (về cảm xúc hoặc công việc) Ví dụ: She felt overwhelmed by the workload, and the overwhelmed state left her exhausted. (Cô ấy cảm thấy ngập tràn vì khối lượng công việc, và trạng thái choáng ngợp khiến cô kiệt sức) check Nghĩa 2: Áp đảo, lấn át (về sức mạnh hoặc số lượng) Ví dụ: The enemy overwhelmed their defenses, and the overwhelmed troops had to retreat. (Kẻ thù áp đảo hàng phòng thủ của họ, và đội quân bị lấn át phải rút lui) check Nghĩa 3: Tràn ngập, nhấn chìm (về nước hoặc chất lỏng) Ví dụ: The flood overwhelmed the village, and the overwhelmed streets were underwater. (Trận lụt tràn ngập ngôi làng, và những con đường bị nhấn chìm ngập trong nước)