VIETNAMESE
giải đoán
phân tích, giải thích
ENGLISH
interpretation
/ˌɪntərprɪˈteɪʃən/
data analysis
Giải đoán là quá trình phân tích và hiểu ý nghĩa của dữ liệu hoặc tín hiệu.
Ví dụ
1.
Giải đoán kết quả đã xác nhận giả thuyết.
The interpretation of the results confirmed the hypothesis.
2.
Giải đoán chính xác rất quan trọng trong nghiên cứu.
Accurate interpretation is vital in research studies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của interpretation nhé!
Explanation – Sự giải thích
Phân biệt:
Explanation là cách lý giải nghĩa hoặc nội dung của điều gì đó, rất gần với interpretation trong văn bản học hoặc pháp luật.
Ví dụ:
The teacher gave a clear explanation of the poem.
(Giáo viên đã giải thích rõ ràng bài thơ.)
Analysis – Phân tích
Phân biệt:
Analysis là quá trình xem xét chi tiết để hiểu nội dung, gần với interpretation trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
The film invites multiple layers of analysis.
(Bộ phim mở ra nhiều tầng phân tích khác nhau.)
Translation – Phiên dịch
Phân biệt:
Translation là quá trình chuyển ngữ, một dạng đặc biệt của interpretation khi liên quan đến ngôn ngữ.
Ví dụ:
Simultaneous translation was provided at the conference.
(Phiên dịch đồng thời được cung cấp tại hội nghị.)
Decoding – Giải mã
Phân biệt:
Decoding là quá trình làm sáng tỏ một thông điệp hoặc ý nghĩa, tương tự interpretation trong bối cảnh văn học hoặc mật mã.
Ví dụ:
The students worked on decoding the symbolic language in the text.
(Sinh viên làm việc để giải mã ngôn ngữ biểu tượng trong văn bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết