VIETNAMESE
khẩu xà tâm phật
Lời nói khó nghe nhưng ý tốt
ENGLISH
Harsh Words, Kind Heart
/hɑːrʃ wɜːdz kaɪnd hɑːrt/
Tough Love, Honest Concern
Khẩu xà tâm phật mô tả lời nói khó nghe nhưng ý định tốt.
Ví dụ
1.
Dù lời nói của anh ấy khẩu xà tâm phật, nhưng xuất phát từ ý tốt.
Though his speech was harsh, it came from a kind heart.
2.
Lời khuyên của cô ấy, dù khẩu xà tâm phật, thể hiện ý tốt.
Her advice, though harsh, showed her kind heart.
Ghi chú
Khẩu xà tâm phật là một thành ngữ nói về người tuy lời nói khó nghe, cộc cằn nhưng thực chất lại có lòng tốt và quan tâm người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về lời nói sắc bén nhưng lòng tốt này nhé!
Tough love – Yêu thương bằng cách nghiêm khắc
Ví dụ:
My coach yells a lot, but it’s just tough love.
(Huấn luyện viên của tôi la hét rất nhiều, nhưng đó chỉ là sự nghiêm khắc vì thương thôi.)
Rough around the edges but kind at heart – Thô lỗ bên ngoài nhưng tốt bụng bên trong
Ví dụ:
He seems rude, but he’s rough around the edges but kind at heart.
(Anh ấy trông có vẻ thô lỗ, nhưng thực ra là người tốt bụng.)
Bark worse than bite – Mồm miệng hung dữ nhưng không hại ai
Ví dụ:
Don’t worry about her yelling—her bark is worse than her bite.
(Đừng lo về việc cô ấy la hét – cô ấy nói vậy thôi chứ không làm gì ai đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết