VIETNAMESE

lại chạy tốt

hoạt động tốt lại, chạy mượt

word

ENGLISH

work fine again

  
PHRASE

/wɜrk faɪn əˈɡeɪn/

running well again, back to normal

Từ “lại chạy tốt” diễn đạt việc một máy móc hoặc hệ thống trở lại hoạt động bình thường.

Ví dụ

1.

Máy tính đã gặp sự cố nhưng giờ lại chạy tốt.

The computer had issues but now works fine again.

2.

Sau khi sửa chữa, chiếc xe lại chạy tốt.

After repairs, the car works fine again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work fine again nhé! check Function properly - Hoạt động đúng cách Phân biệt: Function properly nói về việc thiết bị hoặc hệ thống hoạt động ổn định như mong đợi, tương tự work fine again nhưng mang tính kỹ thuật hơn. Ví dụ: After the repair, the printer functions properly. (Sau khi sửa, máy in hoạt động đúng cách.) check Be back to normal - Trở lại bình thường Phân biệt: Be back to normal là cách nói phổ thông khi một thứ gì đó không còn lỗi nữa, giống work fine again nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: Everything is back to normal after the update. (Mọi thứ đã trở lại bình thường sau khi cập nhật.) check Operate smoothly - Vận hành trơn tru Phân biệt: Operate smoothly nhấn mạnh đến quá trình hoạt động không gặp sự cố, gần nghĩa với work fine again nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: The engine now operates smoothly after maintenance. (Động cơ giờ vận hành trơn tru sau khi bảo trì.) check Run well - Chạy tốt Phân biệt: Run well là cách nói thông thường để chỉ máy móc hoặc hệ thống đang hoạt động tốt trở lại, rất gần với work fine again. Ví dụ: The software runs well after reinstalling. (Phần mềm chạy tốt sau khi cài đặt lại.)