VIETNAMESE

mua 1 tặng 1

khuyến mãi mua 1 tặng 1

word

ENGLISH

Buy one get one

  
PHRASE

/baɪ wʌn ɡɛt wʌn/

BOGO

“Mua 1 tặng 1” là chương trình khuyến mãi trong đó khách hàng mua một sản phẩm và được tặng thêm một sản phẩm nữa.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đang có chương trình mua 1 tặng 1 miễn phí.

The store is offering a buy one get one free deal.

2.

Chương trình khuyến mãi là mua 1 tặng 1 cho tất cả giày.

The promotion was buy one get one on all shoes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Buy one get one nhé! check BOGO - Mua 1 tặng 1 Phân biệt: BOGO là viết tắt của Buy One Get One, dùng phổ biến trong quảng cáo, đồng nghĩa trực tiếp với cụm gốc. Ví dụ: This week’s deal is BOGO on all drinks. (Khuyến mãi tuần này là mua 1 tặng 1 cho tất cả đồ uống.) check Two for one - Hai món giá một Phân biệt: Two for one diễn tả ưu đãi mua 1 được 2, gần nghĩa với Buy one get one nhưng không nhất thiết là cùng sản phẩm. Ví dụ: The store offers two for one on select items. (Cửa hàng có chương trình mua hai tính giá một cho một số sản phẩm.) check Get one free - Tặng một món miễn phí Phân biệt: Get one free nhấn mạnh vào món hàng tặng thêm, rất gần với Buy one get one trong tiếp thị. Ví dụ: Buy one burger, get one free. (Mua một bánh burger, tặng một cái miễn phí.) check Free with purchase - Miễn phí khi mua hàng Phân biệt: Free with purchase là cách nói bao quát hơn, dùng khi có phần quà kèm theo, gần nghĩa với Buy one get one nhưng ít cụ thể hơn. Ví dụ: You get a tote bag free with purchase over $50. (Bạn sẽ được tặng túi vải nếu mua hàng trên 50 đô.)