VIETNAMESE

dây cắm điện

dây nguồn, dây điện

word

ENGLISH

power cord

  
NOUN

/ˈpaʊər kɔːrd/

electrical cord, power cable

“Dây cắm điện” là dây dùng để kết nối thiết bị điện với nguồn điện.

Ví dụ

1.

Dây cắm điện cung cấp điện năng cho thiết bị.

The power cord provides electricity to the appliance.

2.

Dây cắm điện này tương thích với hầu hết các thiết bị gia đình.

This power cord is compatible with most household appliances.

Ghi chú

Từ cord là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cord nhé! check Nghĩa 1: Dây thừng, dây nhỏ (dùng để buộc hoặc kéo) Ví dụ: He tied the box with a strong cord, and the cord held it tight. (Anh ấy buộc hộp bằng một sợi dây nhỏ chắc chắn, và dây đó giữ chặt nó) check Nghĩa 2: Dây điện, cáp (truyền điện hoặc tín hiệu) Ví dụ: The lamp’s cord was too short, and plugging the cord in was tricky. (Dây điện của đèn quá ngắn, và việc cắm dây đó vào hơi khó) check Nghĩa 3: Đơn vị đo gỗ (khối lượng gỗ xếp chồng) Ví dụ: They ordered a cord of firewood, and the cord lasted all winter. (Họ đặt một đơn vị gỗ củi, và khối gỗ đó đủ dùng suốt mùa đông)